BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỔ SUNG
BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA MẮT ALINA BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỔ SUNG Áp dụng từ 15/09/2020 | |||||
I. CÁC GÓI THẺ KHÁM | |||||
TT | Mã | LOẠI GÓI THẺ KHÁM | GIÁ (VND) | GHI CHÚ | |
1 | AV001 | Gói khám, theo dõi tật khúc xạ (1 năm, không giới hạn số lần khám) | 200,000 | ||
2 | AV002 | Gói khám bệnh lý mắt mạn tính (1 năm, không giới hạn số lần khám) | 500,000 | ||
II. MẮT | |||||
TT | Mã dịch vụ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ (VND) | Ghi chú | |
1. | AV003 | Bơm thông lệ đạo trẻ em | 300,000 | 1 mắt (TE 1 đến 14 tuổi) | |
2. | AV004 | Khâu da mi đơn giản | 500,000 | 1 mắt (thực hiện tại phòng thủ thuật) | |
3. | AV005 | Lấy dị vật giác mạc nông | 100,000 | 1 mắt | |
4. | AV006-01 | Tiêm nội nhãn Avastin | 1,200,000 | 1 mũi Đã bao gồm thuốc. | |
AV006-02 | Tiêm nội nhãn Avastin | 3,000,000 | Gói tiêm 3 mũi Đã bao gồm thuốc. | ||
5. | AV007 | Tiêm nội nhãn khác | 500,000 | 1 mũi (Chưa tính tiền thuốc) | |
6. | AV008 | Áp Mitomycin C | 500,000 | 1 lần | |
7. | AV009 | Bộ móc mống mắt (iris hook) | 500,000 | 1 bộ | |
8. | AV010 | Màng ối | 1,000,000 | 1 mắt | |
9. | AV011 | Đo bản đồ giác mạc bằng AS-OCT | 100,000 | 1 mắt | |
10. | AV012 | Điều trị glôcôm bằng laser tạo hình mống mắt (iridoplasty) | 400,000 | 1 mắt | |
11. | AV013 | Phẫu thuật Mộng phức tạp (Mộng kép, dính mi cầu, mộng tái phát…) | 2,500,000 | 1 mắt | |
12. | AV014 | Vòng căng bao | 500,000 | 1 mắt | |
13. | AV021 | Tập thị giác hai mắt (lác, nhược thị…) | 100,000 | 1 buổi (1-2 tiếng tuỳ bệnh lý) | |
14. | AV022 | Gói tập thị giác hai mắt (lác, nhược thị…) | 500,000 | 1 Tháng (Tối đa 12 buổi - theo chỉ định) | |
15. | AV023 | Đặt kính áp tròng điều trị bệnh lý giác mạc | 250,000 | (đã bao gồm kính) | |
16. | AV024 | Dây brock (dùng cho bài tập mắt) | 100,000 | 1 dây | |
17. | AV025 | Bịt mắt (dạng dính lên mắt) | 20,000 | 1 miếng | |
18. | AV026 | Bịt mắt (dạng dính lên mắt) | 350,000 | 1 hộp (20 miếng) | |
19. | AV027 | Bịt mắt (dạng lồng trên gọng kính) | 30,000 | 1 cái | |
20. | AV028 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 500,000 | 1 lần | |
21. | AV029 | Phẫu thuật cắt dịch kính | 6.000.000 đến 20.000.000 | Tuỳ từng chỉ định phẫu thuật và loại vật tư tiêu hao cần sử dụng | |
III. LƯU VIỆN | ; | ||||
TT | Mã dịch vụ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ (VND) | Ghi chú | |
1 | AV015 | Lưu viện < 4 tiếng (phòng lưu viện chung) | 400,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ | |
2 | AV016 | Lưu viện < 4 tiếng (phòng 1 giường) | 600,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ | |
3 | AV017 | Lưu viện (phòng lưu viện chung) >4 tiếng, (ra viện trước 17h30 hàng ngày) | 650,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ | |
4 | AV018 | Lưu viện >4 tiếng, (ra viện trước 17h30 hàng ngày), (phòng 1 giường) | 750,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ | |
3 | AV019 | Lưu viện > 8 tiếng, (phòng lưu viện chung) | 1,000,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ, 02 bữa chính | |
4 | AV020 | Lưu viện > 8 tiếng (phòng 1 giường) | 1,200,000 | Bao gồm 01 bữa ăn nhẹ, 02 bữa chính | |