Liên hệ tư vấn

Cận thị là gì? Làm thế nào để kiểm tra cận thị?

Cận thị là tật khúc xạ thường gặp nhất ở trẻ em và ngày càng gia tăng do trẻ sớm tiếp xúc với các thiết bị điện tử. Hiện nay ở Việt Nam, tỷ lệ trẻ em mắc cận thị lên tới 20 – 40% ở thành thị. Bài viết dưới đây của Bệnh viện Mắt Alina chia sẻ thêm tới ba mẹ thông tin về cận thị và làm thế nào để kiểm tra cận thị.

Khái niệm cận thị là gì

Khái niệm cận thị là gì

Cận thị (myopia) là gì?

Cận thị (myopia) là một tật khúc xạ phổ biến trong mắt, xảy ra khi hình ảnh của các vật thể xa không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại rơi trước võng mạc. Điều này khiến người bị cận thị gặp khó khăn trong việc nhìn rõ các vật ở xa, trong khi các vật ở gần vẫn có thể được nhìn rõ. Nguyên nhân của cận thị thường liên quan đến hình dạng của nhãn cầu, khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc có độ cong quá lớn, dẫn đến sự hội tụ sai lệch của ánh sáng.

Cận thị thường phát triển ở lứa tuổi học sinh và thanh thiếu niên, đặc biệt là trong khoảng từ 8 đến 12 tuổi. Ở tuổi thiếu niên, khi cơ thể và đôi mắt phát triển nhanh chóng, tình trạng cận thị có thể tiến triển nhanh hơn, khiến độ cận tăng nhanh. Tuy nhiên, sau tuổi 20, tốc độ tiến triển của cận thị thường chậm lại hoặc ổn định do quá trình phát triển của mắt đã hoàn tất.

Cận thị có thể được chẩn đoán thông qua một cuộc khám mắt cơ bản, bao gồm các bài kiểm tra thị lực và đo khúc xạ. Các phương pháp điều trị nhằm cải thiện tầm nhìn bao gồm việc sử dụng kính đeo mắt, kính áp tròng, hoặc các phương pháp phẫu thuật khúc xạ như LASIK hoặc PRK, nhằm điều chỉnh hình dạng giác mạc và cải thiện khả năng hội tụ của ánh sáng trên võng mạc.

Cận thị (myopia)

Cận thị (myopia)

Làm thế nào để kiểm tra cận thị?

Kiểm tra và chẩn đoán cận thị đòi hỏi một quy trình khám mắt toàn diện, bao gồm các bước kiểm tra thị lực và đánh giá cấu trúc mắt. Bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên đo thị lực sẽ sử dụng các công cụ chuyên dụng để xác định mức độ cận thị và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Quy trình chẩn đoán chi tiết bao gồm các bước sau:

Đánh giá tiền sử bệnh lý và thuốc sử dụng

Bước đầu tiên của quá trình chẩn đoán là bác sĩ thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý của người bệnh, bao gồm các triệu chứng hiện tại, tiền sử gia đình có ai mắc các bệnh về mắt như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị, và bất kỳ loại thuốc nào người bệnh đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và ảnh hưởng của thuốc lên thị lực.

Kiểm tra thị lực (thị lực xa)

Kiểm tra thị lực là phương pháp cơ bản để xác định khả năng nhìn rõ các vật ở xa. Trong kiểm tra này, người bệnh sẽ lần lượt che một bên mắt và được yêu cầu đọc các chữ cái hoặc ký hiệu trên bảng đo thị lực (Snellen chart) từ khoảng cách tiêu chuẩn (thường là 6 mét hoặc 20 feet). Các ký tự trên bảng có kích thước khác nhau, từ lớn đến nhỏ, giúp bác sĩ đánh giá độ sắc nét của tầm nhìn xa của từng mắt. Kết quả kiểm tra sẽ cho biết người bệnh có khả năng nhìn xa rõ ràng hay không, và mức độ cận thị cần được điều chỉnh.

Kiểm tra khúc xạ

Kiểm tra khúc xạ giúp xác định chính xác độ kính cần thiết để điều chỉnh tầm nhìn của người bệnh. Bác sĩ sử dụng một thiết bị gọi là phoropter để thử nhiều thấu kính có độ khác nhau trước mắt người bệnh, sau đó yêu cầu người bệnh cho biết độ rõ của hình ảnh qua từng thấu kính. Dựa trên phản hồi của người bệnh, bác sĩ sẽ xác định chính xác mức độ khúc xạ cần điều chỉnh (độ cận), từ đó đưa ra đơn kính phù hợp. Kiểm tra khúc xạ là một phần quan trọng trong khám mắt định kỳ và giúp tối ưu hóa tầm nhìn của người bệnh thông qua việc lựa chọn đúng loại kính đeo.

Kiểm tra khúc xạ mắt

Kiểm tra khúc xạ mắt

Khám mắt trong (soi đáy mắt)

Bác sĩ tiến hành kiểm tra mắt trong để đánh giá tình trạng của võng mạc và thần kinh thị giác, hai cấu trúc quan trọng giúp hình thành và truyền tải hình ảnh đến não. Quy trình này thường sử dụng thiết bị soi đáy mắt hoặc đèn khe (slit lamp) kết hợp với thấu kính đặc biệt. Bác sĩ sẽ nhỏ thuốc giãn đồng tử để mở rộng tầm nhìn vào sâu bên trong mắt, giúp kiểm tra các dấu hiệu bất thường như tổn thương võng mạc, dấu hiệu bong võng mạc, hoặc tăng nhãn áp. Thuốc giãn đồng tử có thể làm mắt người bệnh nhạy cảm với ánh sáng trong vài giờ sau khi kiểm tra, vì vậy người bệnh thường được khuyên đeo kính râm hoặc kính bảo hộ tạm thời để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh trong thời gian này.

Khám mắt trong (soi đáy mắt)

Khám mắt trong (soi đáy mắt)

Kiểm tra khác (nếu cần)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các kiểm tra khác như đo nhãn áp để kiểm tra nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp, hoặc chụp cắt lớp võng mạc (OCT) để đánh giá cấu trúc chi tiết của võng mạc. Các kiểm tra này giúp phát hiện sớm các bệnh lý mắt tiềm ẩn liên quan đến cận thị, đặc biệt là ở những người có độ cận thị cao.

Nhờ vào quy trình chẩn đoán toàn diện này, bác sĩ có thể xác định chính xác mức độ cận thị và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ, đồng thời theo dõi và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến cận thị.

Cận thị có chữa được không?

Cận thị là một tật khúc xạ không thể tự hồi phục mà cần có các biện pháp can thiệp để điều chỉnh thị lực. Hiện nay, cận thị không thể được "chữa khỏi" hoàn toàn theo nghĩa tái tạo cấu trúc tự nhiên của mắt, nhưng có nhiều phương pháp hiệu quả giúp cải thiện tầm nhìn và kiểm soát tiến triển của tật khúc xạ này. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến:

Kính đeo mắt và kính áp tròng

Đây là phương pháp điều chỉnh cận thị phổ biến nhất. Kính đeo mắt và kính áp tròng giúp điều chỉnh độ khúc xạ của mắt, cho phép ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc, từ đó cải thiện tầm nhìn. Việc sử dụng kính là giải pháp an toàn và hiệu quả, thích hợp cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người lớn. Kính đeo mắt hoặc kính áp tròng không "chữa" được cận thị, nhưng giúp người bệnh có tầm nhìn rõ ràng và thoải mái hơn trong các hoạt động hàng ngày.

Kính áp tròng dùng để điều chỉnh tật khúc xạ và tăng tính thẩm mỹ

Kính áp tròng dùng để điều chỉnh tật khúc xạ và tăng tính thẩm mỹ

Phẫu thuật khúc xạ (mổ cận)

  • Phẫu thuật khúc xạ, điển hình như phương pháp LASIK (Laser-Assisted in Situ Keratomileusis), là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh cận thị vĩnh viễn. Phương pháp này sử dụng tia laser để thay đổi hình dạng giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ chính xác trên võng mạc mà không cần đeo kính.
  • Ngoài LASIK, các kỹ thuật khác như PRK (Photorefractive Keratectomy) và SMILE (Small Incision Lenticule Extraction) cũng được sử dụng để điều chỉnh cận thị. Tuy nhiên, phẫu thuật không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả mọi người và có thể đi kèm với một số rủi ro nhất định, do đó cần có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa.

Các biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị

Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, cận thị thường tiến triển theo thời gian. Một số biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị như sử dụng kính áp tròng cứng (Orthokeratology - Ortho-K) hay thuốc nhỏ mắt chứa Atropine với liều thấp đã được chứng minh có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình tăng độ cận. Đây là những phương pháp giúp giảm nguy cơ phát triển cận thị nặng và hạn chế các biến chứng lâu dài.

>>> Xem thêm: Cận thị: Triệu chứng và phương pháp hạn chế tiến triển cận thị

Cận thị không thể tự khỏi nhưng có thể được điều chỉnh hiệu quả bằng các phương pháp như kính đeo mắt, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ cận, độ tuổi và tình trạng sức khỏe mắt của từng người, và cần có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để đạt được kết quả tốt nhất.

Alina mong rằng bài viết sẽ đem lại những thông tin hữu ích giúp bạn bảo vệ đôi mắt của con cho một tương lai rạng ngời. Khách hàng có thể trực tiếp đến Bệnh viện Mắt Alina tại địa chỉ MMS 10-11-12, Khu biệt thự Mimosa, Ecopark, Hưng Yên để thăm khám hoặc liên hệ hotline 0866.224.883 để được hỗ trợ.

Bài viết liên quan