Bệnh lý về kết mạc và giác mạc

30/03/2023

Bệnh viện Mắt Alina là bệnh viện tiêu chuẩn quốc tế với mức giá phù hợp cho người Việt Nam, là địa chỉ khám, điều trị các bệnh về kết mạc, giác mạc mắt uy tín cho người dân Hưng Yên và các tỉnh phía Bắc.

1. Mộng thịt và điều trị

Theo kết quả thu thập dữ liệu năm 2005, mộng thịt trong mắt là một bệnh phổ biến ở vùng nhiệt đớt nhiệt đới như Việt Nam với tỷ lệ mắc mộng một mắt từ 5,2% - 19,56%, tỷ lệ mộng thịt hai mắt là 7,99%. Sự phát hiện của mộng thịt là do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên và đặc biệt là với tia cực tím. Một số nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ xuất hiện mộng thịt liên quan đến: tuổi tác, giới tính và vị trí công việc.

1.1. Mộng thịt là gì?

Mộng thịt hay mộng mắt là một hình chêm tam giác của mô xơ kết mạc nhãn cầu ở góc trong hoặc góc ngoài mắt từ rìa hướng vào trung tâm giác mạc. Đôi khi mộng mắt có mà là hình thang, phát triển khi mắt thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng chói chang và gió. Điều này thường xảy ra ở những người dành nhiều thời gian ở ngoài trời trong điều kiện nắng và gió, đặc biệt là những người lướt sóng. Do đó, tên gọi khác của tình trạng này - Surfer’s Eye.

Mộng thịt là loại u lành tính, một tình trạng thường vô hại ảnh hưởng đến ‘da’ của mắt (kết mạc), thường là ở phía gần mũi nhất đôi khi được xem là một vấn đề nhỏ vì nó không có khả năng đe dọa thị lực. Tuy nhiên, khi bệnh phát triển nhanh có thể khiến thị lực của bạn bị suy giảm và xâm lấn vào trục thị giác gây ảnh hưởng tới tầm nhìn và thị lực. Sự phát triển cũng có thể làm sai lệch hình dạng của giác mạc, gây ra các vấn đề về thị lực (ví dụ như loạn thị).

Một hoặc cả hai mắt có thể bị ảnh hưởng và bệnh này phổ biến hơn ở những người từ 20 đến 40 tuổi. Đàn ông thường có nhiều khả năng bị mộng thịt hơn phụ nữ.

Chẩn đoán mộng thịt thường đơn giản bằng cách sử dụng đèn khe.

1.2. Triệu chứng của mộng thịt

Mộng thịt có thể khó nhận biết trong nhiều năm, hoặc nó có thể bị nhầm là kích ứng chung của mắt. Khi tiến triển, nó có thể bắt đầu lan rộng trên giác mạc. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đỏ cục bộ
  • Kích thích
  • Ngứa
  • Cảm giác cộm ngoài mắt
  • Seo giác mạc
  • Giảm thị lực, mắt nhìn mờ, chảy nước mắt khi mộng thịt bị viêm

Một số người bị mộng thịt có thể cảm thấy khó khăn khi đeo kính áp tròng, trong khi những người khác, về mặt thẩm mỹ, không thích các mộng thịt trên mắt và có thể tìm cách điều trị phẫu thuật để loại bỏ nó.

1.3. Điều trị mộng thịt tại Alina

Trong nhiều trường hợp, điều trị mộng thịt bao gồm việc sử dụng thuốc nhỏ mắt đơn giản để kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như viêm, đau nhẹ, ngứa hoặc cảm giác có sạn trong mắt. Điều trị kích ứng nhẹ bao gồm thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ giúp bôi trơn và làm dịu giác mạc. Đối với tình trạng viêm nặng, bạn có thể được chỉ định dùng một đợt thuốc nhỏ mắt steroid trong thời gian ngắn. Những loại thuốc này chỉ làm dịu các triệu chứng, không phải là thuốc chữa bệnh.

1.4. Phẫu thuật mộng thịt

Nếu mộng thịt phát triển đáng kể và tiếp tục lan rộng trên giác mạc hoặc gây ra các vấn đề khác, việc cắt bỏ mộng thịt thường được khuyến nghị để loại bỏ các triệu chứng liên quan và tránh các tác động xấu đến thị lực. Một số người chọn phẫu thuật mộng thịt vì lý do thẩm mỹ. Sử dụng kỹ thuật vi phẫu thuật hiện đại, bác sĩ phẫu thuật sẽ cẩn thận loại bỏ mộng thịt và thay vào đó là ghép mô lành lấy từ cùng mắt, cố định vào vị trí.

  • Thời gian phẫu thuật thường kéo dài khoảng 15- 30 phút.
  • Không đau, giảm tối đa cảm giác cộm mắt và khó chịu sau khi phẫu thuật
  • Xuất viện ngay trong ngày.
  • Tỷ lệ tái phát dưới 7%.

Có khả năng tình trạng này có thể tái phát sau khi phẫu thuật, nhưng quá trình phẫu thuật có thể giúp ngăn ngừa việc tái phát.

1.5. Phòng tránh mộng thịt

Khi ở ngoài trời, hãy đeo kính râm chất lượng tốt, bao quanh theo khuyến cáo của bác sĩ đo thị lực. Chọn kính râm đáp ứng Tiêu chuẩn Úc và có chỉ số UV EPF là 9 hoặc 10.

Những người lướt sóng và những người khác tham gia vào các môn thể thao dưới nước nên thường xuyên đeo kính râm trong các hoạt động này.

Mũ rộng vành cũng sẽ bảo vệ mắt bạn khỏi nắng và gió.

2. Khô mắt và điều trị

Hội chứng khô mắt đang là căn bệnh phổ biến, với những người có thời gian tiếp xúc với máy tính trong thời gian dài.

2.1. Về bệnh khô mắt

Thông thường, một lớp màng nước mắt bao phủ bề mặt của mắt để giữ ẩm và các tuyến meibomian trong mí mắt tiết ra dầu để làm chậm sự bay hơi của những giọt nước mắt này. Khô mắt xảy ra khi tuyến lệ không sản xuất đủ nước mắt hay có sự bất thường trong thành phần nước mắt và không dàn đều trên bề mặt nhãn cầu một cách hiệu quả hoặc nước mắt bay hơi quá nhanh. Nước mắt giúp làm sạch, cấp ẩm và nuôi dưỡng bề mặt mắt cũng như bảo vệ mắt khỏi nhiễm trùng. Chất lượng và số lượng nước mắt được duy trì để đảm bảo bề mặt nhãn cầu khỏe và sạch sẽ. Khô mắt có thể dẫn đến tổn thương bề mặt nhãn cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng thậm chí có thể dẫn đến tổn thương thị lực vĩnh viễn nếu không điều trị. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Rối loạn chức năng tuyến Meibomian (MGD), nơi các tuyến không hoạt động bình thường do tắc nghẽn hoặc thiếu dầu, là nguyên nhân hàng đầu gây khô mắt.

Những người khác biệt gặp khó khăn trong việc đọc, sử dụng máy tính, xem TV và lái xe. Ở dạng nghiêm trọng nhất, khô mắt có thể đi kèm với viêm bề mặt mắt, rối loạn giấc ngủ và trầm cảm. Các tác động bất lợi (thể chất, tình cảm, tài chính) có thể khá đáng kể. Nếu không được điều trị, một số người có thể bị loét giác mạc, sẹo giác mạc và thậm chí là mất thị lực.

Bệnh khô mắt thường bị nhầm lẫn với các tình trạng khác, cụ thể là dị ứng. Có thể khó chẩn đoán vì các triệu chứng khác nhau, mang tính chủ quan và có thể được mô tả theo nhiều cách khác nhau như “có cộm ở mắt”, “có gì đó trong mắt”

Tình trạng này không thể chữa khỏi, nhưng các phương pháp điều trị hiện tại sẽ giúp làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bệnh khô mắt được phát hiện và bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt.

2.2. Triệu chứng

  • Kích ứng
  • Ngứa
  • Đỏ, nóng rát
  • Mỏi mắt
  • Mờ mắt tạm thời
  • Viêm mí mắt
  • Cảm giác khô rát, cộm như có hạt sạn trong mắt
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Nhạy cảm khi đeo kính áp tròng
  • Bị chảy nước mắt và giảm thị lực do bị khô mắt nặng dẫn đến tổn thương ở bề mặt nhãn cầu.

2.3. Chẩn đoán khô mắt

Các bác sĩ nhãn khoa sử dụng kết hợp các xét nghiệm để chẩn đoán khô mắt, bao gồm:

  • Kiểm tra nước mắt test Schirmer: Xác định xem mắt có tiết đủ nước mắt để giữ ẩm hay không.
  • Kiểm tra độ thẩm thấu của màng nước mắt: Đo nồng độ của các thành phần khác nhau của nước mắt.
  • Thời gian bay hơi: Đo lường tốc độ bay hơi của màng nước mắt.
  • Nhuộm giác mạc Fluorescein: Cho thấy bất kỳ vết trầy xước nào trên giác mạc.
  • Bảng câu hỏi về triệu chứng: Giúp bác sĩ nhãn khoa xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của bệnh nhân.

2.4. Điều trị khô mắt

Điều quan trọng các bệnh nhân cần biết là bệnh khô mắt không thể chữa khỏi - cần phải điều trị liên tục. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Viêm bề mặt của mắt thường liên quan đến bệnh khô mắt. Các trường hợp không được điều trị có thể gây đau, loét giác mạc, sẹo giác mạc và có khả năng mất thị lực, mặc dù hiếm gặp.

Điều trị có thể bao gồm các biện pháp sau để làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng:

  • Nhỏ nước mắt nhân tạo thường xuyên: Ít nhất ba đến bốn lần một ngày.
  • Chớp mắt thường xuyên hơn: Đặc biệt khi dành thời gian dài trước máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác.
  • Chườm ấm: Bằng khăn mặt hoặc túi giữ nhiệt.
  • Vệ sinh mí mắt: Giữ mí mắt sạch sẽ, đặc biệt nếu chúng bị đóng vảy.
  • Axit béo omega-3: Bổ sung nhiều axit béo này trong chế độ ăn uống của bạn (có trong cá có dầu, hạt lanh, hạt chia, đậu phụ và quả óc chó; các thực phẩm chức năng cũng có sẵn)
  • Tạo độ ẩm cho phòng: Với bát nước xung quanh phòng hoặc máy tạo độ ẩm chất lượng tốt
  • Đeo kính râm bao quanh mắt: Để ngăn màng nước mắt bị khô quá nhanh
  • Giảm thiểu tiếp xúc với máy sưởi/ điều hòa nhiệt độ: Để ngăn màng nước mắt bị khô quá nhanh.
  • Steroid tại chỗ: Thường dành cho các trường hợp nặng hoặc mãn tính, nhưng có nguy cơ làm tăng nhãn áp nhỏ - hãy cho bác sĩ nhãn khoa/ bác sĩ đo thị lực của bạn biết nếu bạn có tiền sử gia đình bị bệnh tăng nhãn áp
  • Phẫu thuật: Để đóng các ống dẫn nước mắt từ mắt vào mũi

2.5. Phương pháp điều trị mới hơn

Điều trị khô mắt bằng ánh sáng xung cường độ cao và xung nhiệt. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng vẫn chưa được xác định. Tác dụng của các liệu pháp thay thế hormone và chống lão hóa trên các tuyến meibomian cũng đang được nghiên cứu, với hy vọng tìm ra các phương pháp điều trị mới.

  • Ánh sáng xung cường độ cao (IPL): Phương pháp điều trị này thường kết hợp với tẩy lông, nhưng nó cũng được sử dụng để giảm viêm dọc theo viền mí mắt để tăng cường chức năng tuyến meibomian.
  • Xung nhiệt: Thiết bị đặc biệt áp dụng nhiệt và áp suất ánh sáng vào tuyến meibomian để thúc đẩy dòng chảy của dầu.

3. Viêm kết mạc

Viêm kết mạc còn được gọi là đau mắt đỏ,viêm kết mạc mãn tính… Bệnh thường xảy ra ở trẻ em nhưng bất kỳ lứa tuổi nào cũng có thể mắc bệnh và rất dễ lây lan qua các vật dụng sinh hoạt cũng như qua đường hô hấp nên thường phát triển thành dịch.

3.1. Viêm kết mạc là gì?

Viêm kết mạc là bệnh lý nhẹ mặc dù gây lo lắng nhưng ít khi gây biến chứng nghiêm trọng.

Màng lót mí mắt và phần trắng của mắt (củng mạc) được gọi là kết mạc. Khi kết mạc bị sưng, bị kích thích hoặc bị nhiễm trùng, đây được gọi là viêm kết mạc.

Khi các mạch máu nhỏ trong kết mạc bị viêm, chúng sẽ sưng lên và nổi rõ hơn, điều này khiến mắt có màu đỏ. Triệu chứng viêm kết mạc phổ biến này là lý do tại sao tình trạng này thường được gọi là đau mắt đỏ hoặc mắt đỏ.

Viêm kết mạc là một rối loạn phổ biến và thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, bất kỳ em bé sơ sinh nào bị viêm kết mạc nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức để loại trừ nhiễm trùng, có thể rất nghiêm trọng

3.2. Triệu chứng

Thời gian ủ bệnh (kể từ khi bị nhiễm đến khi bị bệnh) phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh có thể từ vài ngày đến vài tuần. Mới ban đầu triệu chứng của bệnh chỉ là ho, sốt, mệt, nóng rát mắt, đau, có cảm giác cộm mắt, nhìn mờ, mi mắt sưng nhẹ…5-7 ngày sau thì một bên mắt bị đỏ, ra gỉ, chảy nước mắt, 3-5 ngày sau sẽ lây sang mắt còn lại. Các triệu chứng viêm kết mạc có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt và dễ nhận biết với các triệu chứng bao gồm:

  • Đỏ
  • Ngứa
  • Một cảm giác khó chịu, khó chịu
  • Chảy dịch, có thể đóng vảy vào ban đêm và khiến bạn khó mở mắt vào buổi sáng
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí mắt
  • Nhạy cảm với ánh sáng

3.3. Nguyên nhân

Có một số nguyên nhân gây ra viêm kết mạc bao gồm vi rút, nhiễm trùng do vi khuẩn, dị ứng, chấn thương hóa chất, dị vật trong mắt, sử dụng kính áp tròng trong thời gian dài ở người lớn và ở trẻ sơ sinh, tắc ống lệ. Nguyên nhân ít phổ biến hơn là do chlamydia và ký sinh trùng.

Viêm kết mạc thường gặp ở trẻ em trong độ tuổi đi học vì các loại virus và vi khuẩn có thể dễ dàng lây truyền từ người này sang người khác.

Viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn

  • Cả hai loại đều gây chảy nước mắt, trong khi viêm kết mạc do vi khuẩn cũng có thể tiết dịch vàng xanh đặc hơn. Cả viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn đều có thể liên quan đến viêm họng và cảm lạnh.
  • Các dạng viêm kết mạc do vi rút và vi khuẩn cực kỳ dễ lây lan và có thể lây lan khi tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch mắt/ chất tiết của người bệnh.
  • Người lớn và trẻ em đều có thể bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, viêm kết mạc do vi khuẩn thường phổ biến hơn ở trẻ em. Ở trẻ sơ sinh, viêm kết mạc do nhiễm trùng có thể rất nghiêm trọng.

Viêm kết mạc dị ứng

  • Viêm kết mạc dị ứng có thể ảnh hưởng đến cả hai mắt và thường là phản ứng với chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa hoặc lông động vật. Cơ thể phản ứng với những chất gây dị ứng này bằng cách sản xuất ra một kháng thể (immunoglobulin E), kích hoạt giải phóng các chất gây viêm (ví dụ như histamine) từ các tế bào trong niêm mạc của mắt.
  • Các histamine tạo ra các triệu chứng bao gồm ngứa dữ dội,  viêm, sưng, chảy nước mắt, hắt hơi và chảy nước mũi.

Viêm kết mạc do chấn thương

  • Chấn thương hóa chất hoặc dị vật trong mắt có thể gây viêm kết mạc, dẫn đến đỏ mắt, chảy nước mắt và tiết dịch nhầy.

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh

  • Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh có thể xảy ra trong tháng đầu đời và phải được bác sĩ nhãn khoa nhi đánh giá ngay vì nó có khả năng đe dọa thị lực.

3.4. Phương pháp điều trị kết mạc

Viêm kết mạc do vi khuẩn

  • Thuốc nhỏ mắt kháng sinh có thể được kê đơn cho bệnh viêm kết mạc do vi khuẩn. Ngay cả khi không dùng thuốc, tình trạng nhiễm trùng sẽ thuyên giảm sau vài ngày. Thuốc mỡ tra mắt kháng sinh đôi khi được sử dụng cho trẻ em vì thuốc này có thể dễ sử dụng hơn, mặc dù nó có thể làm mờ thị lực trong một thời gian ngắn sau khi bôi.
  • Trong cả hai trường hợp, điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian khuyến cáo để ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Không nên dừng điều trị viêm kết mạc sớm, ngay cả khi mắt có vẻ tốt hơn.

Viêm kết mạc do virus

  • Thật không may, không có điều trị cho loại viêm kết mạc do virus. Vi rút cần phải phát triển qua quá trình của nó, có thể kéo dài trong 2 hoặc 3 tuần. Bệnh thường có thể bắt đầu với một mắt và sau đó lây nhiễm sang mắt còn lại. Các triệu chứng sẽ dần tự hết.
  • Đôi khi bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc kháng vi-rút nếu vi-rút herpes (HSV) là nguyên nhân. Điều quan trọng là trẻ phải được kiểm tra mắt để đảm bảo rằng chúng đang lành.

Viêm kết mạc dị ứng

  • Nếu dị ứng gây kích ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt có chứa thuốc kiểm soát phản ứng dị ứng (ví dụ: thuốc kháng histamine và chất ổn định tế bào mast) hoặc thuốc kiểm soát tình trạng  viêm.
  • Mức độ nghiêm trọng của viêm kết mạc dị ứng có thể được giảm bớt nếu nguyên nhân được biết và cố tình tránh, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng có thể thực hiện được.

 3.5. Phòng ngừa

Nếu người thân quanh bạn đang bị viêm kết mạc, hãy tránh tiếp xúc với họ. Trẻ em bị viêm kết mạc không nên đi học cho đến khi chúng hồi phục hoàn toàn. Vệ sinh tốt là vô cùng quan trọng, vì nó sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm kết mạc. Một số gợi ý bao gồm:

  • Thay vỏ gối thường xuyên
  • Để tay tránh khỏi mắt
  • Rửa tay thường xuyên (và đảm bảo trẻ rửa tay đúng cách)
  • Xử lý và làm sạch kính áp tròng đúng cách
  • Không dùng chung khăn tắm, khăn giấy hoặc khăn tay
  • Không dùng chung mỹ phẩm dành cho mắt

3.6. Các biến chứng

Các biến chứng là rất hiếm, nhưng các trường hợp viêm kết mạc nặng đôi khi có thể dẫn đến sẹo ở mắt. Viêm kết mạc nhiễm trùng có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, có thể gây ra nhiễm trùng thứ cấp nghiêm trọng hơn như viêm màng não. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào cho thấy bạn có thể đang bị viêm kết mạc, hãy đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia đo thị lực.

4. Bệnh mắt hột

Người ta ước tính rằng có tới 8 triệu người bị mù vĩnh viễn do bệnh mắt hột, và 84 triệu người nữa cần được điều trị nếu muốn ngăn chặn được tình trạng mù lòa.

4.1. Đau mắt hột là gì?

Đau mắt hột là một bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn có thể dẫn đến mù lòa. Nó biểu hiện như tình trạng viêm mãn tính của kết mạc - mô bên ngoài lót mí mắt và lòng trắng của mắt. Bệnh mắt hột là nguyên nhân gây mù lòa truyền nhiễm hàng đầu trên thế giới hiện nay.

Tình trạng viêm do nhiễm trùng mắt hột dẫn đến kết mạc bị sẹo và thô ráp, cản trở chức năng tự bôi trơn của mắt để bảo vệ mô phía trước rõ ràng của mắt - giác mạc. Khi bệnh tiếp tục phát triển, giác mạc tự trở thành  sẹo. Các mạch máu bất thường bắt đầu phát triển vào vết sẹo , gây giảm thị lực và trong một số trường hợp, mù ​​lòa.

Trong giai đoạn nặng của tình trạng này, mí mắt có thể bị sẹo đến mức quay vào trong, buộc các sợi mi cọ xát vào giác mạc gây tổn thương và đau mắt.

Đau mắt hột là một bệnh truyền nhiễm, dễ dàng lây lan từ người này sang người khác - bằng cách tiếp xúc trực tiếp, chẳng hạn như chạm vào các chất tiết ra nhiễm bệnh từ mắt, mũi hoặc miệng hoặc do tiếp xúc gián tiếp, như chạm vào các vật dụng bị nhiễm bệnh (khăn trải giường, quần áo, khăn tắm, v.v.). Nó cũng có thể lây lan do ruồi nhặng. Bệnh mắt hột do một dòng vi khuẩn Chlamydia Trachomatis đặc biệt gây ra (một dòng vi khuẩn khác của cùng một loại vi khuẩn gây ra bệnh hoa liễu thường được gọi là chlamydia. Điều quan trọng cần lưu ý là bệnh mắt hột không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục).

Trong thế kỷ 20, bệnh đau mắt hột đã biến mất khỏi các nước phát triển nhưng nó vẫn còn lưu hành ở các vùng của châu Phi và châu Á. Nó vẫn còn phổ biến ở nhiều cộng đồng thổ dân xa xôi, nơi tỷ lệ lây nhiễm từ 2 đến 50 phần trăm.

4.2. Các triệu chứng của bệnh đau mắt hột là gì?

Các triệu chứng không bắt đầu xuất hiện cho đến 5-12 ngày sau khi bạn thực sự bị nhiễm bệnh. Các triệu chứng ban đầu bao gồm:

  • Đỏ mắt, tiết dịch và kích ứng
  • Sưng mí mắt
  • Viêm  bên trong mí mắt trên
  • Hạch bạch huyết mở rộng.

Nếu không được điều trị, hoặc nếu nhiễm trùng tái phát nhiều lần, các triệu chứng lâu dài hơn bao gồm:

  • Sẹo và biến dạng mí mắt trên
  • Sẹo giác mạc
  • Mí mắt trong với lông mi cọ xát vào giác mạc
  • Sự phát triển bất thường của các mạch máu giác mạc
  • Mù một phần hoặc mù loà.

4.3. Ai có nguy cơ mắc bệnh mắt hột?

Bệnh mắt hột thường gặp nhất ở các nước nghèo và đang phát triển. Nguyên nhân là do vệ sinh không đúng cách và thiếu giáo dục về vệ sinh cá nhân sạch sẽ (đặc biệt liên quan đến rửa mặt), khu vực sống đông đúc, nguồn cung cấp nước sạch khan hiếm, ruồi sinh sôi trong phân người hoặc động vật, tắm trong nước không sạch và nhà ở không vệ sinh. Trẻ em trước tuổi đi học dễ mắc bệnh nhất. Bất kỳ ai tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh cũng có thể có nguy cơ bị lây nhiễm bệnh.

4.4. Làm thế nào để chẩn đoán bệnh mắt hột?

Bệnh đau mắt hột được chẩn đoán bởi bác sĩ nhãn khoa, người sẽ tiến hành kiểm tra mắt bệnh nhân, xem bệnh sử của họ, và đôi khi lấy một miếng gạc mắt để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

4.5. Điều trị mắt hột như thế nào?

  • Điều trị hiệu quả nhất trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng.
  • Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong trường hợp đầu tiên hoặc trong những trường hợp ít phức tạp hơn. Trong hầu hết các trường hợp, toàn bộ cộng đồng cần được điều trị thường xuyên để ngăn ngừa tái nhiễm.
  • Trong những trường hợp nặng hơn cần phải phẫu thuật để khắc phục tình trạng mí mắt bị biến dạng và lệch mí mắt ra ngoài.

Như với tất cả mọi căn bệnh, phòng ngừa là chìa khóa để tránh bị mắc và lây nhiễm. Với mục tiêu loại trừ bệnh mắt hột vào năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa ra một chiến lược liên quan đến sự kết hợp của các biện pháp can thiệp để giúp ngăn ngừa lây nhiễm trong các cộng đồng nơi bệnh đau mắt hột còn tồn tại. Phương pháp tổng hợp này là Phẫu thuật điều trị bệnh trichiasis (lông mi mọc ngược), Thuốc kháng sinh, Vệ sinh da mặt và Cải thiện môi trường.

Người dân có thể phòng tránh bằng các biện pháp đơn giản, dễ thực hiện như sau: luôn luôn rửa sạch tay mỗi khi lao động hay tiếp xúc với môi trường đất, nước bẩn; mọi người chú ý tập thói quen  không dụi tay bẩn lên mắt. Sử dụng kính khi đi đường tránh gió bụi vào mắt; rửa mặt bằng khăn mặt riêng; không sử dụng nước ao hồ để tắm rửa, tránh để nước bẩn bắn vào mắt; thường xuyên làm vệ sinh môi trường, diệt ruồi nhặng, gián, chuột; khi mắc bệnh phải điều trị bảo đảm thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ,...

0866 224 883 Tìm bệnh viện Đặt lịch khám