Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh là giai đoạn đầu mà tổn thương mao mạch dẫn đến máu và chất lỏng rò rỉ vào võng mạc, khiến nó sưng lên. Tuỳ thuộc vào số lượng mạch bị ảnh hưởng, thường ít hoặc không ảnh hưởng đến thị lực.
Hiện nay số lượng bệnh nhân mắc tiểu đường (đái tháo đường) đang ngày càng gia tăng. Dự tính đến năm 2030, cả thế giới sẽ có hơn 500 triệu người mắc tiểu đường. Bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người lớn trong độ tuổi lao động. Những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 có nguy cơ mắc bệnh. May mắn thay, hầu hết các trường hợp mù có thể được ngăn ngừa bằng cách khám mắt tổng quát thường xuyên và chăm sóc mắt hợp lý.
Lượng đường trong máu cao liên tục xảy ra với bệnh tiểu đường có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ của võng mạc (mao mạch), nơi cung cấp oxy và chất dinh dưỡng. Bệnh võng mạc tiểu đường ảnh hưởng đến 35% những người mắc bệnh tiểu đường và có ba loại chính:
Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh là giai đoạn đầu mà tổn thương mao mạch dẫn đến máu và chất lỏng rò rỉ vào võng mạc, khiến nó sưng lên. Tùy thuộc vào số lượng mạch bị ảnh hưởng, thường ít hoặc không ảnh hưởng đến thị lực.
Phù hoàng điểm do tiểu đường xảy ra nếu sưng kéo dài đến điểm vàng, là phần của võng mạc chịu trách nhiệm về thị lực trung tâm. Phù hoàng điểm do tiểu đường (sưng tấy) là nguyên nhân thông thường gây mất thị lực liên quan đến bệnh tiểu đường và mức độ suy giảm có thể rất đáng kể.
Bệnh võng mạc tiểu đường tăng sinh là giai đoạn tiến triển của bệnh. Trong nỗ lực cung cấp máu nhiều oxy hơn cho võng mạc, các mạch máu bất thường bắt đầu phát triển nhưng chúng rất dễ vỡ và dễ chảy máu. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các mô sẹo. Nếu những mạch máu mới này bị chảy máu, người đó có thể nhìn thấy ‘vật nổi’ hoặc thậm chí mất toàn bộ thị lực. Điều này cần được điều trị khẩn cấp.
2. Nguyên nhân và ảnh hưởng của võng mạc tiểu đường
Tổn thương mạng lưới mạch máu nuôi dưỡng võng mạc là nguyên nhân chính gây ra bệnh võng mạc tiểu đường. Sẽ có nhiều nguy cơ hơn nếu bệnh nhân các bệnh lý sau:
Bị bệnh tiểu đường trong một thời gian dài
Không kiểm soát tốt lượng đường trong máu
Bị huyết áp cao
Có tăng mỡ máu
Có thai
Hút thuốc lá thường xuyên
Nồng độ glucose cao làm tổn thương các mạch máu và hạn chế lưu lượng máu đến võng mạc. Trong giai đoạn bệnh tiến triển, các mạch máu này có thể bị tắc nghẽn hoàn toàn. Sau đó, đáy mắt tạo ra các mạch máu tân tạo kém ổn định hơn. Các mạch mới dễ bị vỡ và rò rỉ vào dịch kính của mắt. Chảy máu gây nhìn mờ và tiếp tục gây hẹp mạch máu võng mạc. Đôi khi, sự chảy máu này tạo thành những vết sẹo có thể tách võng mạc và mắt, dẫn đến bong võng mạc. Khi các triệu chứng phát triển,có thể mất thị lực hoàn toàn.
3. Triệu chứng của võng mạc tiểu đường
Bệnh võng mạc do tiểu đường ở giai đoạn đầu bệnh nhân thường cảm thấy mờ mắt hoặc mờ mắt thoáng qua, sau dần sẽ mất khả năng nhận biết màu sắc, nhìn thấy các đốm đen hoặc chớp sáng. Bệnh võng mạc tiểu đường thường tiến triển chậm ở các bệnh nhân đái tháo đường typ I và typ 2 nhiều năm.
4. Võng mạc tiểu đường được khám và chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ nhãn khoa sẽ kiểm tra cả hai võng mạc sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt để mở rộng đồng tử và cho phép nhìn rõ mặt sau của mỗi mắt.
Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện bao gồm:
Chụp cắt lớp kết hợp quang học (OCT), tương tự như siêu âm. Chụp OCT cung cấp hình ảnh chi tiết về các lớp mô khác nhau tạo nên võng mạc để giúp xác định và đo lường bất kỳ sự sưng tấy nào.
Chụp mạch huỳnh quang (FA), bao gồm thuốc nhuộm huỳnh quang được tiêm vào máu (thường qua tĩnh mạch ở cánh tay của bạn) để làm nổi bật các mạch máu trong võng mạc. Thuốc nhuộm sẽ cho thấy bất kỳ sự rò rỉ, chảy máu hoặc phát triển bất thường của các mạch máu.
5. Điều trị võng mạc tiểu đường
Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau và thị lực thường có thể được phục hồi ít nhất một phần. Các tình trạng này được chẩn đoán và theo dõi càng sớm càng tốt, vì điều này mang lại cơ hội tốt nhất để ngăn ngừa mất thị lực nghiêm trọng hoặc phục hồi thị lực. Các giai đoạn tổn thương trước đó đòi hỏi nhiều hơn theo dõi thường xuyên, trong khi điều trị là cần thiết đối với bệnh đe dọa thị giác.
Bác sĩ nhãn khoa của bạn sẽ giải thích các lựa chọn của bạn và đề xuất một quá trình điều trị thích hợp. Như với tất cả các thủ tục y tế và phẫu thuật, những phương pháp điều trị này có rủi ro (mặc dù rất hiếm). Điều quan trọng là phải cân nhắc những rủi ro này so với những lợi ích tiềm năng. Bác sĩ nhãn khoa sẽ giúp bạn đưa ra quyết định.
5.1. Thuốc tiêm vào mắt
Đây cũng được gọi là phương pháp tiêm trong mắt và bao gồm việc tiêm thuốc vào buồng dịch kính (chất giống như gel chiếm hầu hết không gian bên trong mắt và tạo cho nó hình dạng tròn). Thuốc làm giảm chất lỏng và sưng trong võng mạc bằng cách thu nhỏ các mạch máu bất thường và ức chế sự phát triển của các mạch máu mới. Có hai loại tiêm:
Tiêm kháng VEGF: Khi các tế bào bị thiếu oxy, một loại protein được gọi là yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) sẽ được giải phóng. Mức độ VEGF thấp là bình thường, nhưng mức độ cao của loại protein này có thể gây ra sự phát triển của các mạch máu bất thường. Thuốc kháng VEGF (ví dụ: Lucentis, Avastin và Eylea) ngăn chặn hoạt động của protein VEGF này và ngăn chặn các mạch máu bất thường này.
Thuốc tiêm steroid: Thuốc corticosteroid có đặc tính chống viêm và được sử dụng để điều trị một số bệnh. Khi tiêm vào mắt, corticosteroid có thể làm giảm tình trạng viêm xảy ra với bệnh võng mạc tiểu đường, tắc tĩnh mạch võng mạc trung tâm và phù hoàng điểm sau phẫu thuật.
Bệnh nhân được dùng thuốc nhỏ mắt gây mê trước khi tiêm, có thể cảm thấy hơi áp lực, căng mắt nhưng không đau và bạn sẽ không thấy kim đi về phía mắt vì được tiêm từ bên cạnh mắt.
Ban đầu, những mũi tiêm này được tiêm đều đặn hàng tháng, thường trong khoảng sáu tháng hoặc cho đến khi tình trạng bệnh đã thuyên giảm đầy đủ. Đôi khi, cần phải tiêm liên tục, nhưng khoảng cách giữa các lần tiêm có thể kéo dài.
Các biến chứng do tiêm vào mắt rất hiếm, nhưng có thể sẽ gồm:
Nhiễm trùng
Chảy máu trong mắt
Bong võng mạc
Đục thủy tinh thể
Áp lực cao liên tục trong mắt
Dị ứng
Viêm mắt
5.2. Điều trị bằng laser võng mạc
Điều trị bằng laser (quang đông) sử dụng nhiệt từ tia laser để niêm phong hoặc phá hủy các mạch máu bị rò rỉ. Nó cũng được sử dụng để phá hủy các mô võng mạc bị bệnh không còn hoạt động bình thường và thay vào đó là khuyến khích sự phát triển của các mạch máu bất thường. Đôi khi, điều trị bằng laser được sử dụng để giảm sưng tại điểm vàng. Một kính hiển vi đặc biệt được gọi là đèn khe được sử dụng cùng với tia laser để thực hiện quy trình.
Thuốc nhỏ mắt gây tê được đưa ra để làm tê mắt. Một thấu kính đặc biệt được đặt tiếp xúc với bề mặt của mắt để giúp tập trung chùm tia laze. Bạn có thể cảm thấy hơi châm chích và thấy những tia sáng lóe lên khi tia laser được chiếu vào mắt.
Đôi mắt của bạn sẽ vẫn giãn ra trong vài giờ sau phẫu thuật, vì vậy điều quan trọng là phải đeo kính râm để tránh ánh sáng chói vào mắt của bạn. Tầm nhìn của bạn có thể bị mờ và mắt của bạn có thể khó chịu trong một hoặc hai ngày sau khi điều trị.
Các biến chứng của điều trị laser võng mạc bao gồm:
Mất thị lực ngoại vi nhẹ (thường ít hơn nếu bệnh võng mạc không được điều trị)
Giảm thị lực ban đêm
Giảm khả năng tập trung
Hiếm khi có thể bị chảy máu, bong võng mạc hoặc do vô tình đốt laser gây mất thị lực trung tâm nghiêm trọng.
5.3. Phẫu thuật cắt dịch kính (Vitrectomy)
Phẫu thuật có thể được yêu cầu đối với những trường hợp nặng của bệnh võng mạc tiểu đường. Điều này liên quan đến việc loại bỏ một số thủy tinh thể (chất giống như gel lấp đầy mắt và tạo hình dạng của nó) và máu để các tia sáng có thể hội tụ trở lại võng mạc. Mô sẹo từ võng mạc cũng có thể được loại bỏ và khắc phục bong võng mạc.
Bệnh nhân được gây tê cục bộ để hết đau và dùng thuốc an thần để giảm lo lắng. Sau khi phẫu thuật, một miếng gạc và tấm che mắt sẽ được đặt lên mắt để bảo vệ mắt cho đến khi bạn gặp bác sĩ nhãn khoa vào ngày hôm sau.
Các biến chứng của phẫu thuật cắt dịch kính rất hiếm, nhưng bao gồm:
Nhiễm trùng
Chảy máu
Nhãn áp cao hoặc thấp
Đục thủy tinh thể
Bong võng mạc
Mất thị lực
Một số lời khuyên của bác sỹ khi gặp võng mạc tiểu đường
Đảm bảo rằng bạn đã được bác sĩ nhãn khoa / chuyên viên đo mắt kiểm tra mắt khi lần đầu tiên bạn được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường. Sau đó, mắt của bạn nên được kiểm tra 1-2 năm một lần, hoặc thường xuyên hơn nếu được tư vấn.
Kiểm soát lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol trong máu, đồng thời kiểm tra sức khỏe thường xuyên để xác nhận điều này. Mặc dù điều này sẽ không đảo ngược bất kỳ tổn thương thị lực nào đã xảy ra, nhưng nó sẽ giúp ngăn ngừa sự suy giảm thêm của mắt bạn.
Nếu bạn hút thuốc, đã đến lúc bỏ thuốc lá. Những người hút thuốc bị tiểu đường có nguy cơ bị mất thị lực, đau tim hoặc đột quỵ và suy thận cao hơn nhiều.
Tập thể dục thường xuyên và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Lời khuyên từ chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ gia đình của bạn có thể cực kỳ hữu ích.
Đi kiểm tra mắt ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong thị lực của mình.
Tắc lệ đạo (hay tắc ống lệ) là sự nghẽn hoàn toàn đường dẫn lưu nước mắt sinh lý từ túi lệ sang khoang mũi khi đó nước mắt không xuống mũi một cách bình thường, gây ra chảy nước mắt thường xuyên. 1. Tắc lệ đạo là gì? Tắc lệ đạo (hay tắc […]